Characters remaining: 500/500
Translation

cinnamon vine

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "cinnamon vine" dịch sang tiếng Việt "cây khoai mỡ". Đây một loại cây thường được trồng để lấy củ, hương vị giống như quế (cinnamon). Cây này thuộc họ dây leo có thể phát triển khá nhanh.

Định nghĩa
  • Cinnamon vine (Cinnamon vine): một cây dây leo, tên khoa học Dioscorea batatas. chủ yếu được trồng củ của , có thể ăn được hương vị ngọt.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "I planted cinnamon vine in my garden." (Tôi đã trồng cây khoai mỡ trong vườn của mình.)
  2. Câu phức:

    • "The cinnamon vine grows rapidly and requires a trellis for support." (Cây khoai mỡ phát triển nhanh cần giàn để hỗ trợ.)
Cách sử dụng nâng cao
  • Chỉ cách chế biến:

    • "You can use cinnamon vine in various recipes, such as stir-fries or soups." (Bạn có thể sử dụng cây khoai mỡ trong nhiều công thức nấu ăn khác nhau, chẳng hạn như xào hoặc súp.)
  • Nói về lợi ích sức khỏe:

    • "Cinnamon vine is known for its nutritional benefits, including vitamins and minerals." (Cây khoai mỡ được biết đến với những lợi ích dinh dưỡng, bao gồm vitamin khoáng chất.)
Phân biệt các biến thể
  • Cinnamon: từ chỉ "quế", có thể được dùng để chỉ gia vị hoặc cây quế.
  • Vine: Có nghĩa "dây leo", chỉ loại cây mọc lên hoặc quấn quanh.
Từ gần giống
  • Yam: Trong tiếng Anh, "yam" thường được dùng để chỉ các loại khoai khác, nhưng không giống như cinnamon vine, thường hương vị khác thuộc loài khác.
  • Sweet potato: Cũng một loại củ nhưng khác với cây khoai mỡ.
Từ đồng nghĩa
  • Dioscorea: Đây tên khoa học của giống cây này, có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học hoặc nông nghiệp.
Idioms phrasal verbs liên quan
  • "To vine": Không phải một cụm từ phổ biến, nhưng có thể dùng để chỉ việc cây leo hoặc phát triển một cách mạnh mẽ.
Noun
  1. cây khoai mỡ

Comments and discussion on the word "cinnamon vine"